Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có mùi
[có mùi]
|
to give off a smell of ...; to smell of ...
Does it have a smell?
The roses don't smell (of anything); The roses have no smell
to smell bad/nasty
Chuyên ngành Việt - Anh
có mùi
[có mùi]
|
Vật lý
odoriferous
Xây dựng, Kiến trúc
odoriferous
Từ điển Việt - Việt
có mùi
|
tính từ
bắt đầu hư, thối
thức ăn không để vào tủ lạnh đã có mùi