Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bộ
[bộ]
|
appearance; look; carriage; gait; air
To recognize an acquaintance from the gait
To stir one's knee with a satisfied look
(mỉa mai) capability
Judging from his appearance, his capability is not great; he does not seem very capable
You are quite grown up, you don't look a child any more
set; series; pack; service; collection; assortment; battery
A set of bones; a skeleton
A set of three, a trio
A set of pyjamas; a suit of pyjamas
A set of hair-cutting instruments
To buy another piece to complete the suit
family
A font family
register
Register of births
Register of deaths
office; ministry; department
(yếu tố ghép sau trong danh từ chỉ tổ chức của một chính đảng, một đoàn thể chính trị) branch
A provincial Party branch
A district Vietminh branch
foot
To go on foot; to walk
To return on foot after waiting in vain for a bus
He had to wheel his bicycle, which had broken down
road
To leave one's boat and take the road
Chuyên ngành Việt - Anh
bộ
[bộ]
|
Tin học
set
Từ điển Việt - Việt
bộ
|
danh từ
cái biểu hiện bên ngoài như: cử chỉ, cách đi đứng, dáng vẻ...
rung đùi ra bộ đắc ý
khả năng (ý mỉa mai)
bộ nó mà làm ăn được gì
tập hợp những vật cùng loại với nhau
bộ bàn ghế; bộ ấm chén; bộ quần áo
tập hợp những khí cụ , thiết bị có một chức năng công dụng nhất định
bộ giải mã; bộ khuếch đại âm thanh
nhóm phân loại sinh học, dưới lớp trên họ
bộ rùa trong lớp bò sát
nhóm phân loại chữ Hán, dựa trên những nét giống nhau
tra từ điển tiếng Hán theo bộ; bộ Thuỷ
cơ quan trung ương cấp cao lãnh đạo và quản lí một ngành công tác
bộ giáo dục và đào tạo
cơ quan chỉ huy tối cao của một chính đảng, một đoàn thể chính trị
bộ chính trị; đảng bộ tỉnh
bước chân; bước đi
đi bộ dạo phố
mặt đất, đất liền; đường đi trên cạn
bỏ thuyền lên bộ