Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhận ra
[nhận ra]
|
to notice; to recognize
To recognize each other in an unexpected situation
If she hadn't introduced herself, I would never have recognized her
To disguise one's voice to avoid recognition
To change beyond recognition
He had aged beyond recognition
Từ điển Việt - Việt
nhận ra
|
động từ
biết rõ
nhận ra sai lầm