Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loop
[lu:p]
|
danh từ
thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo
đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line )
(điện học) cuộn; mạch
cuộn ghép
mạch kín
(kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai
(hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)
(tin học) vòng lặp, vòng luân chu
(y học) vòng tránh thai
động từ
thắt lại thành vòng; làm thành móc
gài móc, móc lại
(hàng không) nhào lộn
Chuyên ngành Anh - Việt
loop
[lu:p]
|
Hoá học
vòng, nút; đường cong kín, chu trình; mạch, mạng (điện)
Kỹ thuật
vòng, nút; đường cong kín, chu trình; mạch, mạng (điện)
Sinh học
vòng buộc thuốc lá để sấy
Tin học
vòng lặp Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều khiển, trong đó một khối các lệnh được lặp đi lặp lại nhiều lần cho đến khi một điều kiện được thoả mãn. Xem control structure , DO/WHILE loop , và FOR/NEXT loop
Toán học
đường (cong kín), vòng, chu trình mạch
Xây dựng, Kiến trúc
đường nhánh, đường vòng; vành đai; đoạn sông cong; bụng (sóng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loop
|
loop
loop (n)
ring, circle, coil, twist, circlet, hoop, eye
loop (v)
wind, twist, coil, entwine, circle, encircle, encompass, ring, surround