Hoá học
vòng, nút; đường cong kín, chu trình; mạch, mạng (điện)
Kỹ thuật
vòng, nút; đường cong kín, chu trình; mạch, mạng (điện)
Sinh học
vòng buộc thuốc lá để sấy
Tin học
vòng lặp
Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều khiển, trong đó một khối các lệnh được lặp đi lặp lại nhiều lần cho đến khi một điều kiện được thoả mãn.
Xem control structure , DO/WHILE loop , và FOR/NEXT loop Toán học
đường (cong kín), vòng, chu trình mạch
Xây dựng, Kiến trúc
đường nhánh, đường vòng; vành đai; đoạn sông cong; bụng (sóng)