Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
FOR/NEXT loop
|
Tin học
vòng lặp FOR/NEXT Một cấu trúc điều khiển vòng để thực hiện mới thủ tục lặp đi lặp lại trong một số lần qui định trước. Giả sử bạn có một danh sách 10 khoản mục. Vòng lặp FOR/NEXT, muốn thay đổi từng khoản mục, phải đọc: " Thiết lập số đếm bằng 1. Tiến hành chọn lựa cho đến cuối dòng. Sau đó thiết lập số đếm bằng số đếm trước cộng với 1. Cứ thực hiện như thế mãi cho đến khi số đếm bằng 10. Xem loop , macro , và pseudocode