Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
loop-line
['lu:p'lain]
|
danh từ
đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo)