Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coupling
['kʌpliη]
|
danh từ
sự nối; sự hợp lại
vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)
(điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc
Chuyên ngành Anh - Việt
coupling
['kʌpliη]
|
Hoá học
liên kết; ghép đôi; bộ liên kết, khớp nối, đầu nối có ren trong
Kỹ thuật
sự nối; sự ghép; mắt nối (xích); đầu nối; khớp nối; khớp trục; móc tự nối (toa xe)
Sinh học
ghép đôi
Tin học
ghép
Toán học
ghép; tương tác, liên quan
Vật lý
liên kết, tương tác; sự ghép
Xây dựng, Kiến trúc
sự nối; sự ghép;mắt nối (xích); đầu nối; khớp nối; khớp trục; móc tự nối(toa xe)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coupling
|
coupling
coupling (n)
  • link, join, connection, connector, coupler
  • combination, juxtaposition, pairing, blend, mixture