Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
limit
['limit]
|
danh từ
giới hạn, ranh giới, hạn định
sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
tốc độ tối đa quy định cho xe cộ
(thông tục) ( the limit ) người quá quắc; điều quá quắc
Anh (chị) thật là quá quắt!
ngoài giới hạn, ngoài phạm vi đã được quy định
tha hồ, bao nhiêu cũng được, không có giới hạn
trong hạn định, trong phạm vi quy định
ngoại động từ
giới hạn, hạn chế
hạn chế số người thắng cuộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
limits
|
limits
limits (n)
limits, bounds, restrictions, confines, parameters, boundaries