Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lùi
[lùi]
|
to step backwards; to retreat; to recede; to recoil
To take two steps backwards before taking three steps forwards; to take two paces backwards before advancing three paces
to put off; to postpone
The beginning of term was postponed a few days
The meeting was put off until the next day
to back; to reverse
To back/reverse a car
(tin học) to backspace
To backspace twice
Từ điển Việt - Việt
lùi
|
động từ
lui lại phía sau
lùi lại mấy bước; chuyện đã lùi vào quá khứ
để chậm lại một thời gian
lùi cuộc họp lại hai ngày
vùi vào tro nóng cho chín
lùi củ khoai
trở lại nơi cũ
lùi về quê