Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuấy
[khuấy]
|
động từ
to stir; to move around
to stir a cup of coffee
Chuyên ngành Việt - Anh
khuấy
[khuấy]
|
Hoá học
stirring
Xây dựng, Kiến trúc
agitation
Từ điển Việt - Việt
khuấy
|
động từ
xem quấy (nghĩa 1, 2)
khuấy nồi cháo hành
làm cho mạnh lên
khuấy phong trào