Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phê
[phê]
|
to make remarks/comments; to comment
To comment on a pupil's talk.
To comment on someone's request (petition, application).
to criticize
To be subjected to criticism
(đùa cợt) xem ép-phê
(đùa cợt) to climax; to achieve orgasm
(tiếng lóng) to smoke heroin; to chase the dragon
Từ điển Việt - Việt
phê
|
động từ
ghi ý kiến đánh giá, nhận xét
cô giáo phê vào sổ liên lạc
phê bình
cơ quan có nề nếp phê và tự phê
say (người nghiện ma tuý)
con nghiện đang phê thuốc
tính từ
súc vật béo
lợn đực chuộng phê, lợn sề chuộng chõm (tục ngữ)
rất khoái
bản nhạc nghe phê