Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[cà]
|
danh từ
Egg-plant, aubergine
an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
Animal testicle
động từ
To rub, grate
the buffalo rubbed its back against a tree
To file
some ethnic groups have the custom of filing their teeth
To grind
To stir up a miff
to have a miff
To find fault (with), cavil (at), carp (at), nag (at), pick (at); pick a quarrel (with)
Chuyên ngành Việt - Anh
[cà]
|
Kỹ thuật
melongena
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
có nhiều loài, lá có lông, hoa màu tím hay trắng, quả chứa nhiều hạt, dùng làm thức ăn
cà muối; anh đi anh nhớ quê nhà, nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương (ca dao)
tinh hoàn của một số động vật: gà, vịt...
động từ
cọ sát thân thể vào bề mặt của vật gì
cà lưng vào cột
gây chuyện cãi cọ
cà nhau một trận