Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khiếu nại
[khiếu nại]
|
to lay/file/lodge a complaint; to complain
All complaints should be addressed/referred to the chief constable
If necessary, you should complain to the station-master
to appeal
To appeal against a decision/judgement
Từ điển Việt - Việt
khiếu nại
|
động từ
đề nghị cơ quan có thẩm quyền xem xét lại những quyết định trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình
gửi đơn khiếu nại đến đúng người có thẩm quyền