Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bản án
[bản án]
|
verdict; judgement; sentence
The court has still to pass judgment in this case
The judge brought in a stiff sentence; The judge returned a stiff verdict
A sentence of ten years' imprisonment
Indictment of colonisation
Từ điển Việt - Việt
bản án
|
danh từ
kết quả của toà sau khi xét xử
bản án mười năm tù giam; quan toà tuyên một bản án tử hình