Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thực dân
[thực dân]
|
colonial; colonialist
Colonial policy
The British lost their North American colonies in 1776, but Great Britain remained an important colonial power
colonialism
The resistance war against French colonialism/French colonialists
Colonialism has been the subject of intense moral and political controversy.
Từ điển Việt - Việt
thực dân
|
danh từ
chủ nghĩa thực dân, nói tắt
người từ nước tư bản, thuộc tầng lớp thống trị sang khai thác một nước thuộc địa
ách thực dân