Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ken
[ken]
|
danh từ
phạm vi hiểu biết, tầm mắt
vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết
trong phạm vi hiểu biết
ngoại động từ kent ( Ê-cốt)
nhận ra, nhìn ra
biết
Từ điển Việt - Anh
ken
[ken]
|
Stingy, close-fisted.
To be close -fisted though rich.
Stop, fill, caulk.
To stop the gap in the daub and wattle in protection against winds.
To fill mortises of a bed with lacquer.
Từ điển Việt - Việt
ken
|
động từ
đệm thêm cho kín những chỗ bị hở
ken thêm tranh lên mái nhà
kẹp sát bằng vật cứng để ép chất lỏng bên trong về một phía
tính từ
sát vào nhau
cỏ mọc ken
keo kiệt
hắn ta có của nhưng ken lắm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ken
|
ken
ken (n)
knowledge, acquaintance, cognizance (formal), understanding, awareness, comprehension, wit (UK, regional)