Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vách
[vách]
|
danh từ
wattle
wall
Chuyên ngành Việt - Anh
vách
[vách]
|
Hoá học
astillen
Kỹ thuật
bulkhead, partition wall
Sinh học
phragma
Vật lý
wall
Xây dựng, Kiến trúc
astillen
Từ điển Việt - Việt
vách
|
danh từ
Tường bằng vật liệu nhẹ như tre, gỗ,... đan trát đất.
Vách đất.
Bề mặt dựng đứng.
Vách núi.