Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khe
[khe]
|
slit; slot; chink; interstice
chink in a door
Chuyên ngành Việt - Anh
khe
[khe]
|
Sinh học
fissure
Tin học
gap, slot
Vật lý
slit
Từ điển Việt - Việt
khe
|
danh từ
khoảng hở dài và hẹp
khe cửa
đường nước chảy giữa hai vách núi hoặc sườn dốc
khe suối