Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kỷ lục
[kỷ lục]
|
record
The world record for/in high jump
To set the world record for/in high jump
Oklahoma, coached by Bud Wilkinson, wins the college football national championship with a record of tens wins and no losses.
Record sales