Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hurl
[hə:l]
|
danh từ
sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
sự lật nhào, sự lật đổ
( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe
ngoại động từ
ném mạnh, phóng lao
phóng lao vào một con dã thú
lao vào ai, sấn vào ai
(nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ
lật đổ một ông vua
( Ê-cốt) chuyên chở bằng xe
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hurl
|
hurl
hurl (v)
fling, throw, toss, chuck (informal), launch, heave