Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spear
[spiə]
|
danh từ
cái giáo, cái mác, cái thương
cái xiên (đâm cá)
(thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman
(thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới đất lên)
ngoại động từ
đâm bằng giáo
xiên (cá)
nội động từ
đâm phập vào (như) một ngọn giáo
mọc thẳng vút lên
Chuyên ngành Anh - Việt
spear
[spiə]
|
Hoá học
dụng cụ móc ống, dụng cụ cứu kẹt (có thể luồn vào bên trong ống hợc packe)
Kỹ thuật
dụng cụ móc ống, dụng cụ cứu kẹt (có thể luồn vào bên trong ống)
Sinh học
xiên
Xây dựng, Kiến trúc
mũi nhọn; pittông trụ trượt của bơm pittông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spear
|
spear
spear (n)
lance, spike, javelin, assegai, spar, harpoon, gaff