Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành hương
[hành hương]
|
to go on a pilgrimage; to make a pilgrimage; to pilgrimage
A place of pilgrimage
Hành hương về Châu Đốc
To make a pilgrimage to Chau Doc; to go on a pilgrimage to Chau Doc
Pilgrimage to Mecca : In the Five Pillars of Islam, this is the most important time, but only those who have sufficient finances and are physically able are expected to make the journey
Pilgrim to Mecca
Từ điển Việt - Việt
hành hương
|
động từ
đi đến một nơi linh thiêng để tỏ lòng sùng bái và mong được phước lành
hành hương viếng cảnh chùa Hương