Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cột trụ
[cột trụ]
|
pillar; mainstay; backbone
Support; bread-winner
Chuyên ngành Việt - Anh
cột trụ
[cột trụ]
|
Tin học
backbone
Từ điển Việt - Việt
cột trụ
|
danh từ
cột lớn, chắc để đỡ những vật nặng
xây cột trụ để lắp ráp mái che
người chủ yếu nâng đỡ mọi người
cột trụ nuôi sống gia đình