Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nuôi sống
[nuôi sống]
|
support, sustain life, keep alive
the factory occupies thousands of hands
Từ điển Việt - Việt
nuôi sống
|
động từ
lo việc ăn uống hằng ngày
có việc gì anh ấy cũng nhận làm để nuôi sống gia đình