Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà máy
[nhà máy]
|
works; factory; plant; mill; manufactory
The plant is in operation round the clock
Factory production averages out at 100 machines a day; The factory averages 100 machines a day
Chuyên ngành Việt - Anh
nhà máy
[nhà máy]
|
Hoá học
factory
Kinh tế
factory
Từ điển Việt - Việt
nhà máy
|
danh từ
nơi sử dụng bằng máy móc
xây dựng nhà máy thuỷ điện