Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đây là
[đây là]
|
this is...; these are...; here is...; here are...
Here's/this is my bed and there's/that's yours
Here are my parents; These are my parents