Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sức khoẻ
[sức khoẻ]
|
health
To be in good health; to enjoy good health
To be in bad/ill health; to have poor/ill health
To inquire after somebody's health
Here's (to your) health !; good health !; cheers !
Health care
To be restored to health
To be bursting with health and vitality; to be sound in wind and limb
To drink somebody's health; to drink a health to somebody
Being a physiotherapist is physically demanding
Chuyên ngành Việt - Anh
sức khoẻ
[sức khoẻ]
|
Sinh học
health
Từ điển Việt - Việt
sức khoẻ
|
danh từ
cơ thể không có bệnh tật, tinh thần hài hoà
sức khoẻ dồi dào; thuốc lá có hại cho sức khoẻ