Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vật lý trị liệu
[vật lý trị liệu]
|
physical therapy; physiotherapy
Physiotherapy exercises
To have physiotherapy/physical therapy
To give physiotherapy/physical therapy to a seriously wounded soldier; to re-educate/rehabilitate a seriously wounded soldier
Physical therapist; physiotherapist
Từ điển Việt - Việt
vật lý trị liệu
|
danh từ
Lý liệu pháp.