Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giống
[giống]
|
race; breed; variety; stock
A high-yield rice variety
seed; kept for breeding purposes
Seed potatoes
Animal kept for breeding purposes; Breeder
(ngôn ngữ học) gender
to look like ...; to resemble ; to take after ... ; to favour
He's the spit of his father; He's the spitting image of his father
She's a Princess Diana lookalike
Từ điển Việt - Việt
giống
|
danh từ
vật sinh ra những vật cùng loài
lợn giống
cây trồng thuộc một loài, giống nhau về mặt sinh học, trồng trọt
lai tạo giống bưởi mới
nòi trong động vật nuôi
giống bò sữa
cộng đồng người
người giống da đỏ
động vật cùng giới tính
giống đực
hạng người; bọn người xấu
ghét giống người xu nịnh
phạm trù ngữ pháp của danh từ, tính từ trong một số ngôn ngữ
danh từ giống cái
tính từ
có những nét, những chi tiết tương tự nhau về màu sắc, hình dáng,...
hai chị em có giọng nói giống nhau; hai cái áo may kiểu giống nhau