Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cao sản
[cao sản]
|
high-yield
A high-yield field
High-yield rice
Từ điển Việt - Việt
cao sản
|
tính từ
có sản lượng cao
ruộng cao sản; đàn bò sữa cao sản