Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công nương
[công nương]
|
daughter of a high mandarin
Từ điển Việt - Việt
công nương
|
danh từ
người con gái nhà quyền quý thời xưa
vợ của thái tử
công nương Di-a-na của nước Anh