Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giống như
[giống như]
|
like; similar to ...
He ate a fruit similar to the orange
to sound like ...; to look like ...
The symptoms sound like those of malaria
the same as ...
I am sure it will not be the same as last year
He's a businessman, but with a difference
xem như 1
Do as I do, don't answer him