Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
furrow
['fʌrou]
|
danh từ
rãnh cắt dài hẹp trên mặt đất (nhất là bởi một lưỡi cày); luống cày
luống cày đang đợi người gieo trồng
nếp nhăn; vết nhăn trên da
đường rẽ nước (tàu thuỷ)
những vết nhăn hằn sâu trên trán anh ta
hành động một cách cô độc, đơn thân độc mã
ngoại động từ
cày
những cánh đồng mới cày
trán nhăn vì tuổi già
rạch thành đường xoi
Chuyên ngành Anh - Việt
furrow
['fʌrou]
|
Hoá học
rãnh, luống, đường đứt gãy, nếp nhan; đường rẽ nước
Kỹ thuật
rãnh, luống, đường đứt gãy, nếp nhăn; đường rẽ nước
Sinh học
rãnh
Xây dựng, Kiến trúc
nếp nhăn; rãnh dọc, đường soi, đường rạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
furrow
|
furrow
furrow (n)
channel, gully, groove, rut, trough, undulation, crease, line
furrow (v)
wrinkle, crease, gather, draw, contract