Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
furrowed
['fə:roud]
|
tính từ
có rãnh; có nếp nhăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
furrowed
|
furrowed
furrowed (adj)
wrinkled, crumply, creasy, wrinkly, crinkly
antonym: smooth