Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lined
['laind]
|
tính từ
nhăn nheo (gương mặt)
Chuyên ngành Anh - Việt
lined
['laind]
|
Hoá học
được trát, được dát
Kỹ thuật
có lót, có bọc; tráng (ổ trượt)
Xây dựng, Kiến trúc
có lót, có bọc; tráng (ổ trượt)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lined
|
lined
lined (adj)
wrinkled, creased, wizened, furrowed, crinkled
antonym: smooth