Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
familiar
[fə'miljə]
|
tính từ
( familiar with something ) biết rõ cái gì; quen thuộc
Những sự việc mà mọi sinh viên đều biết rõ
Tôi không rành các địa danh ở vùng này lắm
( familiar to somebody ) thường trông thấy hoặc thường nghe thấy; quen thuộc
các địa chỉ quen thuộc
Những giọng nói quen thuộc của bạn bè
những mánh khoé này quá quen thuộc đối với tôi, tôi chẳng lạ gì những mánh khoé này
Những sự việc quen thuộc với mọi sinh viên
( familiar with somebody ) thân thiết, thân tình
Họ cười với tôi một cách thân mật
Tôi có quan hệ thân tình với cha họ
( familiar with somebody ) suồng sã; cợt nhã
Bọn trẻ quá suồng sã với thầy của chúng
lang chạ
hắn thích lang chạ với những bà goá chồng
danh từ
bạn thân hoặc thần linh quen thuộc
thần linh quen thuộc của mụ phù thủy
Chuyên ngành Anh - Việt
familiar
[fə'miljə]
|
Kỹ thuật
quen thuộc; thường, thông thường
Toán học
quen thuộc; thường, thông thường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
familiar
|
familiar
familiar (adj)
  • well-known, recognizable, customary, accustomed, habitual, usual, recurring, everyday, frequent, wonted (formal), common, regular
    antonym: unfamiliar
  • accustomed, habitual, usual, recurring, everyday, typical, frequent, wonted (formal), time-honored, traditional, established, regular
    antonym: unusual
  • acquainted, conversant, accustomed, used to, at home with, at ease with, au fait, cognizant of (formal), aware
  • informal, intimate, easy, friendly, cozy, relaxed, close, personal
    antonym: formal