Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evaluate
[i'væljueit]
|
ngoại động từ
định giá; đánh giá
to
evaluate
the
chances
of
success
of
a
candidate
đánh giá các cơ hội thành công của một ứng cử viên
I
can't
evaluate
your
ability
without
reading
your
articles
tôi không thể đánh giá khả năng của của anh mà không xem các bài báo của anh
Chuyên ngành Anh - Việt
evaluate
[i'væljueit]
|
Hoá học
đánh giá, ước tính
Kỹ thuật
đánh giá; ước lượng
Toán học
đánh giá, ước lưọng; tính
Vật lý
đánh giá, ước lưọng; tính
Từ điển Anh - Anh
evaluate
|
evaluate
evaluate
(
ĭ-vălʹy-ā
t
)
verb
,
transitive
evaluated
,
evaluating
,
evaluates
1.
To ascertain or fix the value or worth of.
2.
To examine and judge carefully; appraise. See synonyms at
estimate
.
3.
Mathematics
. To calculate the numerical value of; express numerically.
[Back-formation from
evaluation
, from French
évaluation
, from Old French, from
evaluer
, to evaluate :
e-
, out (from Latin
ē-, ex-
). See
ex-
+
value
, value. See
value
.]
evalua
ʹtion
noun
eval
ʹ
uative
adjective
eval
ʹ
uator
noun
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evaluate
|
evaluate
evaluate
(v)
assess
, appraise, gauge, estimate, calculate, weigh, value, price, weigh up
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.