Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
douce
[dus]
|
tính từ
( Ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng
điềm đạm
Từ điển Pháp - Việt
doux
|
tính từ
dịu ngọt, ngọt
dịu ngọt như mật
nước ngọt
nhạt, không mặn
nước xốt hơi nhạt
êm, dịu, êm dịu
mùi thơm dịu
ánh sáng êm dịu
làn gió dịu
sờ thấy dịu tay
giấc ngủ êm dịu
hiền lành, dịu dàng, ôn hoà
tính nết hiền lành
lời nói dịu dàng
khí hậu ôn hòa
nhẹ, vừa phải, thoai thoải (đường dốc)
hình phạt quá nhẹ
giá vừa phải
dốc thoai thoải
(kỹ thuật) mềm
sắt mềm
liếc mắt đưa tình
(thân mật) sống yên vui hạnh phúc
phó từ
( Filer doux ) (thân mật) vâng lời, ngoan ngoãn; phục tùng
nhẹ nhàng
lỉnh đi, chuồn đi
nhẹ chứ!, khoan khoan!
danh từ giống đực
cái êm dịu
giọng êm dịu
người hiền lành
(thân mật) nó đi thăm em (người yêu hoặc vợ chưa cưới)