Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brutal
['bru:tl]
|
tính từ
đầy thú tính; cục súc
hung ác, tàn bạo
Từ điển Anh - Anh
brutal
|

brutal

brutal (brtʹl) adjective

1. Extremely ruthless or cruel. See synonyms at brute.

2. Crude or unfeeling in manner or speech.

3. Harsh; unrelenting: a brutal winter in the Arctic.

4. Disagreeably precise or penetrating: spoke with brutal honesty.

bruʹtally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brutal
|
brutal
brutal (adj)
  • ruthless, cruel, vicious, fierce, pitiless, heartless, inhuman, inhumane, violent, ferocious
    antonym: humane
  • harsh, severe, rough, callous, insensitive, unfeeling, unkind, terrible
    antonym: kind