Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discretion
[dis'kre∫n]
|
danh từ
sự tự do làm theo ý mình
don't
keep
asking
me
what
to
do
;
use
your
own
discretion
đừng hỏi tôi mãi phải làm gì; anh hãy tự mình quyết định lấy
at
somebody's
discretion
theo ý muốn của ai
a
supplementary
grant
may
be
awarded
at
the
discretion
of
the
committee
theo ý của ủy ban, có thể cấp thêm một khoản tài trợ nữa
sự thận trọng; sự suy xét chín chắn
To
act
with
discretion
hành động một cách thận trọng
This
is
a
secret
,
but
I
know
I
can
count
on
your
discretion
Đây là một điều bí mật, nhưng tôi biết rằng tôi có thể tin vào tính thận trọng của anh
years
of
discretion
;
age
of
discretion
tuổi lớn khôn, tuổi biết suy xét (ở Anh 14 tuổi)
discretion
is
the
better
part
of
valour
liều lĩnh đúng chỗ thì mới đáng liều lĩnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discretion
|
discretion
discretion
(n)
freedom of choice
, will, pleasure, option, choice, decision
carefulness
, prudence, caution, canniness, maturity, responsibility, moderation, foresight, judgment, diplomacy, tact, acumen, discrimination
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.