Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discretion
[dis'kre∫n]
|
danh từ
sự tự do làm theo ý mình
đừng hỏi tôi mãi phải làm gì; anh hãy tự mình quyết định lấy
theo ý muốn của ai
theo ý của ủy ban, có thể cấp thêm một khoản tài trợ nữa
sự thận trọng; sự suy xét chín chắn
hành động một cách thận trọng
Đây là một điều bí mật, nhưng tôi biết rằng tôi có thể tin vào tính thận trọng của anh
tuổi lớn khôn, tuổi biết suy xét (ở Anh 14 tuổi)
liều lĩnh đúng chỗ thì mới đáng liều lĩnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discretion
|
discretion
discretion (n)
  • freedom of choice, will, pleasure, option, choice, decision
  • carefulness, prudence, caution, canniness, maturity, responsibility, moderation, foresight, judgment, diplomacy, tact, acumen, discrimination