Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
creep
[kri:p]
|
danh từ
|
nội động từ crept
|
Tất cả
danh từ
( số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng
to
give
somebody
the
creeps
làm ai sởn gáy lên
sự bò, sự trườn
lỗ hốc (trong hàng rào...)
(địa lý,địa chất) sự lở (đá...)
(vật lý) sự dão
thermal
creep
sự dão vì nhiệt
nội động từ
crept
bò, trườn
đi rón rén, lén, lẻn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to
creep
into
the
room
lẻn vào phòng
old
age
creeps
upon
one
unawares
tuổi già đén với người ta lúc nào không biết
bò; leo (cây leo)
có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc
to
make
someone's
flesh
creep
làm cho ai sởn gai ốc
(nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt
to
creep
into
someone's
favour
luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai
Chuyên ngành Anh - Việt
creep
[kri:p]
|
Hoá học
sườn, trượt; rão; rò (điện nước)
Kỹ thuật
sự rão, từ biến; sự trượt đất, sự trườn đất; sự xói mòn (bên dưới và xung quanh công trình); mạch lùng
Sinh học
bò
Toán học
rão; từ biến
Vật lý
sự dão
Xây dựng, Kiến trúc
sự rão, từ biến; sự trượt đất, sự trườn đất; sự xói mòn (bên dưới và xung quanh công trình); mạch lùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
creep
|
creep
creep
(v)
tiptoe
, skulk, steal, slink, sneak, sidle
crawl
, slither, inch, edge, worm, snake
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.