Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thermal
['θə:ml]
|
tính từ
nhiệt, nóng
sự cách nhiệt
ấm, nóng
suối nước nóng
nhằm giữ ấm trong thời tiết lạnh (về quần áo)
quần áo lót ấm
danh từ
luồng không khí nóng bốc lên (khi đó tàu lượn lợi dụng để bay lên cao)
Chuyên ngành Anh - Việt
thermal
['θə:ml]
|
Hoá học
máy khử hoạt tính (của men)
Kỹ thuật
(thuộc) nhiệt
Sinh học
nhiệt
Toán học
nhiệt
Vật lý
(thuộc) nhiệt
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc)nhiệt
Từ điển Anh - Anh
thermal
|

thermal

thermal (thûrʹməl) adjective

1. Of, relating to, using, producing, or caused by heat.

2. Intended or designed in such a way as to help retain body heat: thermal underwear.

noun

A rising current of warm air.

therʹmally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thermal
|
thermal
thermal (n)
warm air, current, updraft