Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consign
[kən'sain]
|
ngoại động từ
(
to
consign
somebody
/
something
to
somebody
/
something
) chuyển giao ai/cái gì cho ai/cái gì; giao phó ai/cái gì cho ai/cái gì; ủy thác; ký thác
to
consign
a
child
to
/
into
its
uncle's
care
giao một đứa trẻ cho chú nó chăm sóc
to
consign
one's
soul
to
God
gửi gắm linh hồn mình cho Chúa
the
body
was
consigned
to
the
flames
thân xác được ký thác cho ngọn lửa (bị thiêu đốt)
(
to
consign
something
to
something
) cất (cái gì không còn dùng nữa)
an
old
chair
that
had
been
consigned
to
the
attic
một chiếc ghế cũ đã được cất trên gác mái
(
to
consign
something
to
somebody
) gửi (hàng hoá) để phân phối (nhất là cho người mua)
the
goods
have
been
consigned
(
to
you
)
by
rail
hàng hoá đã được chuyển (tới anh) bằng tàu hoả
Chuyên ngành Anh - Việt
consign
[kən'sain]
|
Kỹ thuật
gửi đi
Toán học
gửi đi hàng hoá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consign
|
consign
consign
(v)
entrust
, commit, hand over, give
relegate
(formal), pack off (informal), dispatch, condemn, get rid of, dispose of
deliver
, transfer, send, send off, dispatch, remit, hand over, ship
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.