Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attic
['ætik]
|
tính từ
(thuộc) thành A-ten
sắc sảo, ý nhị
lời nói ý nhị
danh từ
tiếng A-ten
gác mái
(kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)
(từ lóng) hơi điên, hơi gàn
Từ điển Anh - Anh
attic
|

attic

attic (ătʹĭk) noun

1. A story or room directly below the roof of a building, especially a house.

2. A low wall or story above the cornice of a classical façade.

 

[From Attic story, story of a building enclosed by one decorative structure placed above another, much taller decorative structure, usually involving the Attic order, an architectural order having square columns of any of the basic five orders, from French attique, from attique, Attic, from Latin Atticus. See Attic.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attic
|
attic
attic (n)
loft, garret, roof space, upper floor