Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conception
[kən'sep∫n]
|
danh từ
quan niệm
kế hoạch này, tuy xuất sắc về quan niệm, nhưng đã thất bại vì không được chuẩn bị chu đáo
ý niệm; ý đồ
vở kịch mới là một ý đồ rất hay
tôi chẳng có một ý niệm nào về điều ông nói
sự thụ thai hoặc được thụ thai
lúc thụ thai
sự có mang ngoài dự kiến
Chuyên ngành Anh - Việt
conception
[kən'sep∫n]
|
Kỹ thuật
quan niệm, quan điểm; khái niệm
Toán học
khái niệm, quan niệm
Vật lý
quan niệm, quan điểm; khái niệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conception
|
conception
conception (n)
  • comprehension, understanding, grasp, command
  • idea, notion, concept, thought, impression, perception, theory, model, hypothesis, view, belief
  • beginning, start, outset, origin, commencement (formal), formation