Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unplanned
[,ʌn'plænd]
|
tính từ
bất ngờ, ngoài ý muốn
không có kế hoạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unplanned
|
unplanned
unplanned (adj)
  • unintended, accidental, unintentional, unexpected, inadvertent, unforeseen
    antonym: planned
  • spontaneous, impromptu, ad hoc, unprepared, spur-of-the-moment, impulsive, unscheduled, out of the blue
    antonym: planned