Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
composition
[,kɔmpə'zi∫n]
|
danh từ
thành phần cấu tạo; kết cấu
nghiên cứu thành phần cấu tạo của đất
tính hắn hơi tàng tàng
con người ông ta hơi đãng trí một tí
bố cục (của bức tranh, bức ảnh..)
nét vẽ của cô ta thì khá, nhưng bố cục thì yếu
chất tổng hợp
chất tổng hợp dùng làm vật liệu lát sàn
sàn làm bằng chất tổng hợp
tác phẩm (bản nhạc, bài thơ, quyển sách....)
một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven
(âm nhạc) sự sáng tác; nghệ thuật sáng tác
chơi một bản xônat cho pianô do chính mình sáng tác
học sáng tác tại một nhạc viện nổi tiếng thế giới
bài luận; bài tiểu luận
(ngành in) sự xếp chữ
Chuyên ngành Anh - Việt
composition
[,kɔmpə'zi∫n]
|
Hoá học
thành phần; hợp thành, tổ hợp
Kinh tế
thoả ước xử nợ; soạn, lập
Kỹ thuật
sự hợp thành, sự cấu thành; thành phần; phân chất; sự tổng (hợp); sự lắp ráp.
Sinh học
cấu thành
Tin học
tổng hợp
Toán học
hợp phần; sự tổng hợp
Vật lý
hợp phần; sự tổng hợp
Xây dựng, Kiến trúc
sự hợp thành, sự cấu thành; thành phần; phân chất; sự tổng (hợp); sự lắp ráp.
Từ điển Anh - Anh
composition
|

composition

composition (mpə-zĭshʹən) noun

Abbr. comp.

1. a. The combining of distinct parts or elements to form a whole. b. The manner in which such parts are combined or related. c. General makeup: the changing composition of the electorate. d. The result or product of composing; a mixture or compound.

2. Arrangement of artistic parts so as to form a unified whole.

3. a. The art or act of composing a musical or literary work. b. A work of music, literature, or art, or its structure or organization.

4. A short essay, especially one written as an academic exercise.

5. Law. A settlement whereby the creditors of a debtor about to enter bankruptcy agree, in return for some financial consideration, usually proffered immediately, to the discharge of their respective claims on receipt of payment which is in a lesser amount than that actually owed on the claim.

6. Linguistics. The formation of compounds from separate words.

7. Printing. Typesetting.

 

[Middle English composicioun, from Old French composition, from Latin compositiō, compositiōn-, from compositus past participle of compōnere, to put together. See component.]

composiʹtional adjective

composiʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
composition
|
composition
composition (n)
  • constitution, makeup, structure, components, constituents, parts
  • work of art, creation, work, opus, masterpiece, piece
  • arrangement, configuration, conformation, structure, alignment