Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flooring
['flɔ:riη]
|
danh từ
nguyên vật liệu làm sàn
sự làm sàn nhà
Chuyên ngành Anh - Việt
flooring
['flɔ:riη]
|
Kỹ thuật
lớp mặt, lớp trát mặt
Xây dựng, Kiến trúc
lớp mặt, lớp trát mặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flooring
|
flooring
flooring (n)
parquet, floorboards, terrazzo, woodblocks, floor tiles, floor covering, carpeting