Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
absent-mindedness
['æbsənt'maindidnis]
|
danh từ
sự đãng trí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
absent-mindedness
|
absent-mindedness
absent-mindedness (n)
forgetfulness, vagueness, dreaminess, inattentiveness, scattiness (UK, informal), distraction, abstraction, idleness
antonym: concentration