Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
competence
['kɔmpitəns]
|
danh từ
( competence for / as / in something ) ( competence in doing something / to do something ) năng lực; khả năng
không có đủ khả năng làm việc gì
không ai nghi ngờ khả năng làm thám tử của anh ta
khả năng đối phó với những tình huống bất ngờ
tiền thu nhập đủ để sống sung túc
cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc
( competence to do something ) (pháp lý) thẩm quyền xét xử (của một quan toà hoặc của một toà án)
những việc thuộc/ngoài thẩm quyền của toà dân sự
việc này không thuộc thẩm quyền của toà án quân sự